Có 2 kết quả:

伪朝 wěi cháo ㄨㄟˇ ㄔㄠˊ偽朝 wěi cháo ㄨㄟˇ ㄔㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bogus dynasty
(2) pretender

Từ điển Trung-Anh

(1) bogus dynasty
(2) pretender